Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "công ty" 1 hit

Vietnamese công ty
button1
English Nounscompany
Example
được tuyển vào công ty lớn
Adopted by a major company

Search Results for Synonyms "công ty" 5hit

Vietnamese công ty thầu
button1
English Nounscommissioned company
Example
Công ty A là công ty thầu cho dự án này
Company A is the contract company for this project.
Vietnamese công ty nhà nước
button1
English Nounsstate-owned company
Example
Đây là một công ty nhà nước lớn.
This is a large state-owned company.
Vietnamese công ty cổ phần
button1
English Nounsjoint-stock company
Example
Công ty cổ phần phát hành cổ phiếu.
A joint-stock company issues shares.
Vietnamese công ty trách nhiệm hữu hạn
button1
English Nounslimited company
Example
Anh tôi làm việc ở công ty trách nhiệm hữu hạn.
My brother works at a limited company.
Vietnamese định giá cổ phiếu thường của công ty
button1
English Nounsvaluation of a company's common stock

Search Results for Phrases "công ty" 20hit

điều hành công ty
run a company
đồng nghiệp ở công ty cũ
colleague from previous workplace
ở công ty
at work
được tuyển vào công ty lớn
Adopted by a major company
ở lại công ty đến đêm
stay at the office until night
đã thôi việc ở công ty A
I quit my job at company A.
từ nhà đến công ty cách rất xa
travel far from home to work
chồng chị ấy là giám đốc công ty lớn
Her husband is the president of a major company
thành lập công ty mới
establish a new company
đến công ty sớm để chuẩn bị cho buổi họp
Come to work early to prepare for a meeting
làm việc cho công ty thời trang
work at a fashion company
Công ty A là công ty thầu cho dự án này
Company A is the contract company for this project.
Công ty bị đoán sẽ thua lỗ trong kỳ này
The company is expected to be in the red this fiscal year.
Tuần này tôi phải đến công ty cả vào ngày nghỉ
I have to go to the office this week even on holidays.
Phiền anh điền địa chỉ công ty vào đây
Please enter your company address here
Công ty tôi có một máy chủ riêng.
My company has its own server.
Công ty tổ chức hội đồng cổ đông hằng năm.
The company holds an annual shareholders’ meeting.
Đây là một công ty nhà nước lớn.
This is a large state-owned company.
Công ty cổ phần phát hành cổ phiếu.
A joint-stock company issues shares.
Anh tôi làm việc ở công ty trách nhiệm hữu hạn.
My brother works at a limited company.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z